BXH BD
Tỉ lệ >>> BD KQ >>> Lichthidau >>>BXH BD >>> Soi kèo 88
BXH Ngoại hạng Anh (Vòng 37)
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Man City | 37 | 27 | 7 | 3 | 60 | 88 | T T T T T |
2 | Arsenal | 37 | 27 | 5 | 5 | 61 | 86 | T T T T T |
3 | Liverpool | 37 | 23 | 10 | 4 | 43 | 79 | T B H T H |
4 | Aston Villa | 37 | 20 | 8 | 9 | 20 | 68 | T T H B H |
5 | Tottenham | 37 | 19 | 6 | 12 | 10 | 63 | B B B T B |
6 | Newcastle | 36 | 17 | 6 | 13 | 22 | 57 | T B T T H |
7 | Chelsea | 36 | 16 | 9 | 11 | 12 | 57 | B H T T T |
8 | Man United | 36 | 16 | 6 | 14 | -4 | 54 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
BXH V-League (Vòng 18)
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | 18 | 12 | 3 | 3 | 15 | 39 | T B T T H |
2 | CAHN | 18 | 9 | 4 | 5 | 10 | 31 | T T B B T |
3 | Bình Định | 18 | 8 | 6 | 4 | 10 | 30 | H T H T H |
4 | Bình Dương | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | B H T B B |
5 | Thanh Hóa | 18 | 7 | 5 | 6 | 1 | 26 | B B H B T |
6 | Hải Phòng | 18 | 6 | 7 | 5 | 5 | 25 | H T T T H |
7 | Hà Nội | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | B T H B H |
8 | Quảng Nam | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | B H T T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
BXH Cúp C1 (Vòng bán kết)
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T T H T |
2 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B B T H T |
3 | Galatasaray | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T B B H B |
4 | Man United | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B T B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T H |
2 | PSV | 6 | 2 | 3 | 1 | -2 | 9 | H H T T H |
3 | Lens | 6 | 2 | 2 | 2 | -5 | 8 | T H B B T |
4 | Sevilla | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
BXH La Liga (Vòng 36)
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 36 | 29 | 6 | 1 | 61 | 93 | T T T T T |
2 | Barcelona | 35 | 23 | 7 | 5 | 29 | 76 | T B T B T |
3 | Girona | 36 | 23 | 6 | 7 | 30 | 75 | T T T H B |
4 | Atletico | 35 | 22 | 4 | 9 | 25 | 70 | T B T T T |
5 | Athletic Club | 35 | 17 | 11 | 7 | 22 | 62 | H H B T H |
6 | Real Betis | 35 | 14 | 13 | 8 | 5 | 55 | T T H T T |
7 | Sociedad | 35 | 14 | 12 | 9 | 11 | 54 | H H B T B |
8 | Villarreal | 36 | 14 | 9 | 13 | 0 | 51 | T T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
BXH Europa League (Vòng bán kết)
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | West Ham | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T B T T T |
2 | Freiburg | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | B T T T B |
3 | Olympiacos | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | H T B B T |
4 | TSC Backa Topola | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | H B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Brighton | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | Marseille | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T T T B |
3 | Ajax | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | H B B B T |
4 | Athens | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
BXH Serie A (Khác)
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter | 36 | 29 | 5 | 2 | 67 | 92 | H T T B T |
2 | AC Milan | 36 | 22 | 8 | 6 | 29 | 74 | H B H H T |
3 | Bologna | 36 | 18 | 13 | 5 | 24 | 67 | H T H H T |
4 | Juventus | 36 | 18 | 13 | 5 | 21 | 67 | H H H H H |
5 | Atalanta | 35 | 19 | 6 | 10 | 26 | 63 | H T T T T |
6 | Roma | 36 | 17 | 9 | 10 | 19 | 60 | B T H H B |
7 | Lazio | 36 | 18 | 5 | 13 | 10 | 59 | T T T H T |
8 | Fiorentina | 35 | 15 | 8 | 12 | 13 | 53 | H T T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
BXH Bundesliga (Vòng 33)
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leverkusen | 33 | 27 | 6 | 0 | 64 | 87 | T H H T T |
2 | Munich | 33 | 23 | 3 | 7 | 51 | 72 | T T T B T |
3 | Stuttgart | 33 | 22 | 4 | 7 | 35 | 70 | T B H T T |
4 | RB Leipzig | 33 | 19 | 7 | 7 | 38 | 64 | T T T H H |
5 | Dortmund | 33 | 17 | 9 | 7 | 21 | 60 | T H B T B |
6 | E.Frankfurt | 33 | 11 | 13 | 9 | 1 | 46 | B T B B H |
7 | Hoffenheim | 33 | 12 | 7 | 14 | -2 | 43 | B T B H T |
8 | Freiburg | 33 | 11 | 9 | 13 | -12 | 42 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
BXH Ligue 1 (Vòng 33)
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 32 | 20 | 10 | 2 | 45 | 70 | H T T H B |
2 | Monaco | 33 | 19 | 7 | 7 | 22 | 64 | T T B T T |
3 | Lille | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | T B T B T |
4 | Brest | 33 | 16 | 10 | 7 | 16 | 58 | B B T H H |
5 | Nice | 32 | 15 | 9 | 8 | 12 | 54 | H T H T T |
6 | Lens | 33 | 14 | 8 | 11 | 8 | 50 | B T B T H |
7 | Lyon | 33 | 15 | 5 | 13 | -7 | 50 | T B T T T |
8 | Marseille | 32 | 12 | 11 | 9 | 11 | 47 | B H H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
BXH Euro (Vòng bảng)
BXH BD mới nhất. Xem bảng xếp hạng bóng đá mới nhất hôm nay các giải đấu lớn trên thế giới. Cập nhật thứ hạng BXH BD đội bóng hay giải đấu mà bạn yêu thích. Mọi giải đấu được Tilebongda.us cập nhật và chia sẻ miễn phí tới bạn đọc.